- Từ điển Nhật - Anh
いただく
[戴く]
(v5k) (hum) to receive/to take food or drink/to be crowned with/to wear/to live under (a ruler)/to install (a president)/to accept/to buy/to take/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いただけない
[ 頂けない ] (exp) not acceptable/unapprovable/dissatisfactory -
いただける
[ 頂ける ] (v1) (1) to receive (potential)/(2) to be pretty good/to be exquisite/to be approvable -
いたち
[ 鼬 ] (n) weasel/skunk/mink/ermine -
いたちごっこ
[ 鼬ごっこ ] (n) doing the same thing repeatedly -
いたって
[ 至って ] (adv) very much/exceedingly/extremely -
いたて
[ 伊達 ] (adj-na,n) dandyism/vainglorious/showy/gallantry -
いたど
[ 板戸 ] (n) wooden door -
いたにつく
[ 板に着く ] (exp) to be at home (on the stage) -
いたのま
[ 板の間 ] (n) (room with a) wooden floor -
いたのまかせぎ
[ 板の間稼ぎ ] (n) bathhouse thievery -
いたば
[ 板場 ] (n) kitchen (in a restaurant) -
いたばさみ
[ 板挟み ] (exp,n) stuck between a rock and a hard place -
いたばり
[ 板張り ] (n) boarding/wooden floor -
いたぶき
[ 板葺き ] (n) shingle roofing -
いたべい
[ 板塀 ] (n) wooden fence/board fence/(P) -
いたまえ
[ 板前 ] (n) chef/cook -
いたましい
[ 痛ましい ] (adj) pitiful/heartbreaking/(P) -
いたみ
[ 傷み ] (n) grief/distress/damage/bruise -
いたみどめ
[ 痛み止め ] (n) painkiller -
いたみいる
[ 痛み入る ] (v5r) to be greatly obliged/to be very sorry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.