- Từ điển Nhật - Anh
いだい
Xem thêm các từ khác
-
いち
[ 壱 ] (n) one (used in legal documents)/(P) -
いちきじく
[ 一機軸 ] (n) a new method -
いちきょくぶ
[ 一局部 ] one part -
いちくみ
[ 一組 ] one class/one set -
いちぐ
[ 一具 ] (n) one set -
いちぐう
[ 一隅 ] (n) corner/nook/(P) -
いちぐん
[ 一群 ] (n) a group/a flock/a crowd/a herd/a wide expanse (of flowers) -
いちぐんのひつじ
[ 一群の羊 ] flock of sheep -
いちぐんをひきいて
[ 一軍を率いて ] (exp) at the head of an army -
いちそろえ
[ 位置揃え ] (vs) justification -
いちだ
[ 一打 ] (n) a stroke/a blow -
いちだく
[ 一諾 ] (n) a consent -
いちだぎゃくてん
[ 一打逆転 ] a complete turnabout via a single blow -
いちだい
[ 一代 ] (n) a generation/lifetime/age -
いちだいき
[ 一代記 ] (n) a biography -
いちだいじ
[ 一大事 ] (n) a serious affair -
いちだん
[ 一段 ] (adv,n) (1) more/much more/still more/all the more/(2) a part (of a talk)/(P) -
いちだんと
[ 一段と ] (adv) greater/more/further/still more/(P) -
いちだんどうし
[ 一段動詞 ] 1-step (type II) verb -
いちだんらく
[ 一段落 ] (n) a pause/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.