- Từ điển Nhật - Anh
いちじれいきゃくすい
Xem thêm các từ khác
-
いちじん
[ 一陣 ] (n) a gust of wind/vanguard -
いちじんのかぜ
[ 一陣の風 ] gust of wind -
いちじんぶつ
[ 一人物 ] (n) a man of some importance/a character -
いちじょ
[ 一助 ] (n) a help -
いちじょう
[ 一錠 ] a tray/a salver/(P) -
いちじょうのけむり
[ 一条の煙 ] a wisp of smoke -
いちじゅ
[ 一樹 ] (n) a or one tree -
いちじゅういっさい
[ 一汁一菜 ] (n) a one-plate meal/a simple meal -
いちじゅん
[ 一巡 ] (n) a beat/a round -
いちじるしく
[ 著しく ] considerably/remarkably/strikingly -
いちじるしい
[ 著しい ] (adj) remarkable/considerable/(P) -
いちざ
[ 一座 ] (n) the party/those present/a troupe/the first seat -
いちしじん
[ 一私人 ] (n) a private individual -
いちしんきげん
[ 一新紀元 ] a new era/new age -
いちけんしき
[ 一見識 ] (n) an opinion -
いちげき
[ 一撃 ] (n) a blow/a hit/a poke -
いちげきのもとに
[ 一撃の下に ] (adv) by a single blow -
いちげつ
[ 一月 ] one month -
いちげい
[ 一芸 ] (n) an art/one talent -
いちげん
[ ひと言 ] (n) single word
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.