- Từ điển Nhật - Anh
いちだい
Xem thêm các từ khác
-
いちだいき
[ 一代記 ] (n) a biography -
いちだいじ
[ 一大事 ] (n) a serious affair -
いちだん
[ 一段 ] (adv,n) (1) more/much more/still more/all the more/(2) a part (of a talk)/(P) -
いちだんと
[ 一段と ] (adv) greater/more/further/still more/(P) -
いちだんどうし
[ 一段動詞 ] 1-step (type II) verb -
いちだんらく
[ 一段落 ] (n) a pause/(P) -
いちだんらくつける
[ 一段落付ける ] (v1) to complete the first stage of/to settle for the time being -
いちつけ
[ 位置付け ] (n) placement/fixed position -
いちづける
[ 位置づける ] (v1) to place (in relation to the whole)/to rank/to position/to locate -
いちてんき
[ 一点機 ] a turning point -
いちてんもんがく
[ 位置天文学 ] (n) position astronomy -
いちど
[ 一度 ] (n-adv) once/one time/on one occasion/(P) -
いちどきに
[ 一時に ] (adv) at a time/at one time -
いちどく
[ 一読 ] (n) perusal/one reading -
いちどくのあたいがある
[ 一読の値が有る ] (exp) to be worth reading -
いちどだけ
[ 一度丈 ] (exp) only once -
いちどに
[ 一度に ] (adv) all at once/(P) -
いちどう
[ 一同 ] (n) all present/all concerned/all of us/(P) -
いちなん
[ 一男 ] (n) a boy/eldest son -
いちに
[ 一二 ] (n) the first and second/a few
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.