- Từ điển Nhật - Anh
いっけんするにたりる
Xem thêm các từ khác
-
いっけんや
[ 一軒家 ] (n) an isolated house -
いっこ
[ 一鼓 ] the first beat of the war drum -
いっこく
[ 一石 ] one koku (measure) -
いっこくいちじょうのあるじ
[ 一国一城の主 ] feudal lord/head of a household/proudly independent person -
いっこくいっとうしゅぎ
[ 一国一党主義 ] one-party system -
いっこくいっぴょう
[ 一国一票 ] one vote per nation -
いっこくせんきん
[ 一刻千金 ] (n) very valuable time -
いっこくをあらそう
[ 一刻を争う ] (exp) to race against time -
いっこくもの
[ 一国者 ] an ultranationalist/a hot-tempered person/a stubborn person -
いっこくもはやく
[ 一刻も早く ] immediately -
いっこだて
[ 一戸建て ] (n) (separate) house -
いっこじん
[ 一個人 ] (n) private person/individual -
いっこう
[ 一考 ] (n) consideration/a thought -
いっこうに
[ 一向に ] (adv) (not) at all/(P) -
いっこうのけん
[ 一口の剣 ] a sword -
いっこもしない
[ 一顧もしない ] not give a damn/take no notice of -
いっこん
[ 一献 ] (n) one cup (of sake) -
いっさ
[ 一佐 ] (n) colonel (JSDF) -
いっさく
[ 一昨 ] one previous -
いっさくねん
[ 一昨年 ] (n-adv,n-t) year before last/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.