- Từ điển Nhật - Anh
いっしゅく
Xem thêm các từ khác
-
いっしゅくいっぱん
[ 一宿一飯 ] (n) just staying for a night and a meal -
いっしゅつ
[ 逸出 ] (n) escape/excelling/prominence -
いっしゅぎん
[ 一朱銀 ] (n) type of silver coin in Edo period -
いっしゅう
[ 一宗 ] (n) a sect/a denomination -
いっしゅうき
[ 一周期 ] a period (in astronomy) -
いっしゅうねん
[ 一周年 ] (n) one full year -
いっしゅうかん
[ 一週間 ] (n) one week -
いっしゅん
[ 一瞬 ] (n-adv,n-t) a moment/an instant/(P) -
いっしゅんかん
[ 一瞬間 ] (n) a moment/an instant -
いっけつ
[ 一穴 ] (n) same hole/one gang -
いっけのいてとなり
[ 一軒置いて隣 ] next door but one -
いっけい
[ 一計 ] (n) a plan -
いっけん
[ 一軒 ] (n) a house/(P) -
いっけんいっけん
[ 一軒一軒 ] house to house -
いっけんするにたりる
[ 一見するに足りる ] (exp) to be worth seeing -
いっけんや
[ 一軒家 ] (n) an isolated house -
いっこ
[ 一鼓 ] the first beat of the war drum -
いっこく
[ 一石 ] one koku (measure) -
いっこくいちじょうのあるじ
[ 一国一城の主 ] feudal lord/head of a household/proudly independent person -
いっこくいっとうしゅぎ
[ 一国一党主義 ] one-party system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.