- Từ điển Nhật - Anh
いび
Xem thêm các từ khác
-
いびき
[ 鼾 ] (n) snoring/(P) -
いびる
(v5r) to tease -
いふ
[ 畏怖 ] (n) awe/fear/fright -
いふく
[ 威服 ] (n,vs) awe into submission -
いふう
[ 威風 ] (n) majesty/dignity -
いふうどうどう
[ 威風堂堂 ] (adj-na) majestic/pomp and circumstance -
いぶき
[ 息吹 ] (n) breath -
いぶくろ
[ 胃袋 ] (n) stomach/(P) -
いぶつ
[ 遺物 ] (n) relic/momento -
いぶし
[ 燻し ] (n) fumigation/oxidation of metal -
いぶしぎん
[ 燻し銀 ] (n) (1) oxidized silver/(2) refined (aesthetic) taste -
いぶかしい
[ 訝しい ] (adj) suspicious/doubtful -
いぶかしむ
[ 訝しむ ] (v5m) to doubt -
いぶかる
[ 訝る ] (v5r) to suspect -
いぶす
[ 燻す ] (v5s,vt) (1) to smoke (something)/to fumigate/(2) to oxidize -
いぶん
[ 遺文 ] (n) literary remains -
いぶんし
[ 異分子 ] (n) outsider/alien elements -
いぶんか
[ 異文化 ] intercultural -
いぶる
[ 燻ぶる ] (v5r) to smoke/to smoulder/to sputter -
いへき
[ 胃壁 ] (n) stomach lining/gastric wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.