- Từ điển Nhật - Anh
いれかわり
Xem thêm các từ khác
-
いれかわりたちかわり
[ 入れ代わり立ち代わり ] (adv) by turns -
いれかわる
[ 入れ代わる ] (v5r,vi) to change places/to relieve one another -
いれめ
[ 入れ目 ] (n) artificial eye -
いれわた
[ 入綿 ] cotton padding -
いれもの
[ 入れ物 ] (n) container/case/receptacle/(P) -
いれる
[ 入れる ] (v1) to put in/to take in/to bring in/to let in/to admit/to introduce/to commit (to prison)/to usher in/to insert/to set (jewels)/to employ/to... -
いり
[ 入り ] (n,n-suf) entering/setting (of the sun)/audience/capacity/income/beginning -
いりきれる
[ 入り切れる ] (v1) (all) are able to get in -
いりくち
[ 入り口 ] (n) entrance/gate/approach/mouth -
いりくむ
[ 入り組む ] (v5m) to be or become complicated -
いりつく
[ 煎りつく ] (v5k) to be scorched/to boil down -
いりつける
[ 煎りつける ] (v1) to parch/to roast/to broil/to scorch -
いりどうふ
[ 煎豆腐 ] (n) seasoned tofu -
いりなべ
[ 煎鍋 ] (n) roasting pan -
いりなみ
[ 入り波 ] incoming wave -
いりに
[ 入り荷 ] (n) arrival of goods/goods received -
いりはま
[ 入り浜 ] (n) salt farm -
いりひ
[ 入日 ] (n) setting sun/evening sun -
いりびたり
[ 入り浸り ] (n) frequenting/staying around -
いりびたる
[ 入り浸る ] (v5r) to seep in/to stay long
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.