- Từ điển Nhật - Anh
いんこう
Xem thêm các từ khác
-
いんい
[ 陰萎 ] (adj-no,n) impotence -
いんいつ
[ 淫逸 ] (adj-na,n) debauchery -
いんいんと
[ 殷々と ] with roaring (booming) sounds/rumbling -
いんいんたる
[ 殷殷たる ] (adj-t) roaring/booming/bellowing/pealing/reverberating -
いんいんめつめつ
[ 陰陰滅滅 ] (adj-na) gloomy -
いんう
[ 淫雨 ] (n) prolonged rain which damages crops -
いんうつ
[ 陰欝 ] (adj-na,n) gloom -
いんさつ
[ 印刷 ] (n,vs) printing/(P) -
いんさつき
[ 印刷機 ] (n) printing press -
いんさつでんしん
[ 印刷電信 ] (n) printing telegraphy -
いんさつにん
[ 印刷人 ] printer -
いんさつばいたい
[ 印刷媒体 ] print media -
いんさつぶつ
[ 印刷物 ] (n) printed matter/(P) -
いんさつぎじゅつ
[ 印刷技術 ] (n) printing technique -
いんさつぎょう
[ 印刷業 ] printing business -
いんさつじょ
[ 印刷所 ] (n) press/print shop/printing office -
いんさつじゅつ
[ 印刷術 ] printing art -
いんさつし
[ 印刷紙 ] printing paper -
いんさつしゃ
[ 印刷社 ] printing company -
いんさつこう
[ 印刷工 ] pressman/printer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.