- Từ điển Nhật - Anh
いんちょう
Xem thêm các từ khác
-
いんてつ
[ 印哲 ] Indian philosophy -
いんでんき
[ 陰電気 ] (n) negative electricity -
いんでんし
[ 陰電子 ] (n) negatron -
いんとく
[ 隠匿 ] (n) concealment/(P) -
いんとくぶっし
[ 隠匿物資 ] concealed materials/(P) -
いんとくしゃ
[ 隠匿者 ] hider/person in hiding/(P) -
いんとなりかとなる
[ 因となり果となる ] (exp) to constitute the cause and effect -
いんとう
[ 印刀 ] seal-engraving knife -
いんとうえん
[ 咽頭炎 ] (n) pharyngitis -
いんとうけつまくねつ
[ 咽頭結膜熱 ] (n) pharyngo-conjunctival fever -
いんとうかじょ
[ 隠頭花序 ] (n) hypanthium -
いんとよう
[ 陰と陽 ] the positive and the negative -
いんとん
[ 隠遁 ] (n) retirement/seclusion -
いんとんしゃ
[ 隠遁者 ] (n) recluse -
いんど
[ 印度 ] Hindustan/India -
いんどきょう
[ 印度教 ] (n) Hinduism -
いんどじん
[ 印度人 ] Indian/Hindu -
いんどしな
[ 印度支那 ] Indo-China -
いんない
[ 院内 ] (n) (1) inside the House (Diet)/(2) inside the hospital -
いんないかんせん
[ 院内感染 ] infection incurred while hospitalized
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.