- Từ điển Nhật - Anh
いんとん
Xem thêm các từ khác
-
いんとんしゃ
[ 隠遁者 ] (n) recluse -
いんど
[ 印度 ] Hindustan/India -
いんどきょう
[ 印度教 ] (n) Hinduism -
いんどじん
[ 印度人 ] Indian/Hindu -
いんどしな
[ 印度支那 ] Indo-China -
いんない
[ 院内 ] (n) (1) inside the House (Diet)/(2) inside the hospital -
いんないかんせん
[ 院内感染 ] infection incurred while hospitalized -
いんにく
[ 印肉 ] (n) seal stamp pad -
いんにそなわるのみ
[ 員に備わるのみ ] be a member of staff but useless as a worker -
いんにように
[ 陰に陽に ] (adv) openly and covertly/implicitly and explicitly -
いんにん
[ 隠忍 ] (n) patience/endurance -
いんねん
[ 因縁 ] (n) (1) fate/destiny/(2) connection/origin/(3) pretext/(P) -
いんのないがい
[ 院の内外 ] legislative circles -
いんのう
[ 陰嚢 ] (adj-na,n) scrotum/testicles/scrotal -
いんばこ
[ 印匣 ] seal (stamp) box -
いんばい
[ 淫売 ] (n) prostitution -
いんばいやど
[ 淫売宿 ] brothel -
いんばん
[ 印判 ] (n) seal/stamp -
いんばんし
[ 印判師 ] seal engraver -
いんび
[ 淫靡 ] (adj-na,n) impurity/obscenity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.