- Từ điển Nhật - Anh
いんび
Xem thêm các từ khác
-
いんびせん
[ 因美線 ] Inbi Line (East Okayama Railway) -
いんふ
[ 陰阜 ] mons veneris/mons pubis -
いんぶにんぶ
[ 允文允武 ] be versed in the literary and military arts -
いんぶん
[ 陰文 ] (n) lettering of an engraving -
いんぷう
[ 淫風 ] (n) lewd manners/immorality -
いんべ
[ 斎部 ] ancient Shinto priestly family -
いんぺい
[ 隠蔽 ] (n,vs) concealment/suppression/hiding -
いんぺいし
[ 隠蔽子 ] (n) suppressor -
いんぼ
[ 韻母 ] final -
いんぼう
[ 陰謀 ] (n) plot intrigue/conspiracy/(P) -
いんぼうか
[ 陰謀家 ] conspirator/plotter -
いんぼうをくわだてる
[ 陰謀を企てる ] (exp) to plot against -
いんぽん
[ 淫奔 ] (adj-na,n) lewdness/lasciviousness -
いんが
[ 陰画 ] (n) a negative -
いんがおうほう
[ 因果応報 ] (n) retribution/karma -
いんがし
[ 印画紙 ] (n) (photographic) printing paper -
いんがい
[ 員外 ] (n) non-membership -
いんがいだん
[ 院外団 ] (n) nonparliamentary party association -
いんがかんけい
[ 因果関係 ] consequence/causal relationship/nexus -
いんがりつ
[ 因果律 ] (n) law of cause and effect/principle of causality
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.