- Từ điển Nhật - Anh
うずまきポンプ
Xem thêm các từ khác
-
うずまきもよう
[ 渦巻き模様 ] whirling or spiral pattern -
うずまく
[ 渦巻く ] (v5k) to whirl/to eddy/to swirl/to curl (smoke) -
うずまる
[ 埋まる ] (v5r) to be buried/to be surrounded/to overflow/to be filled/(P) -
うずみび
[ 埋み火 ] (n) banked fire -
うずしお
[ 渦潮 ] (n) whirling tides -
うずうず
(n) sorely tempted/itching to do something/(P) -
うずもれる
[ 埋もれる ] (v1) to be buried/to be covered -
うずら
[ 鶉 ] (n) quail -
うずらまめ
[ 鶉豆 ] (n) pinto bean -
うた
[ 唄 ] (oK) (n,n-suf) song -
うたぐち
[ 歌口 ] (n) flute mouthpiece/poetic style -
うたぐり
[ 疑り ] doubt/question/uncertainty/skepticism/suspicion/distrust -
うたぐる
[ 疑る ] (v5r) to doubt/to distrust/to be suspicious of/to suspect -
うたのみち
[ 歌の道 ] art of tanka poetry -
うたのこころ
[ 歌の心 ] spirit of a poem/true meaning of a poem -
うたひめ
[ 歌姫 ] (n) songstress/(P) -
うたまくら
[ 歌枕 ] (n) oft-repeated descriptive epithets in poetry -
うたがっせん
[ 歌合戦 ] (n) singing matches -
うたがい
[ 疑い ] (n) doubt/question/uncertainty/skepticism/suspicion/distrust/(P) -
うたがいぶかい
[ 疑い深い ] (adj) doubting/distrustful/incredulous/suspicious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.