- Từ điển Nhật - Anh
うたぐち
Xem thêm các từ khác
-
うたぐり
[ 疑り ] doubt/question/uncertainty/skepticism/suspicion/distrust -
うたぐる
[ 疑る ] (v5r) to doubt/to distrust/to be suspicious of/to suspect -
うたのみち
[ 歌の道 ] art of tanka poetry -
うたのこころ
[ 歌の心 ] spirit of a poem/true meaning of a poem -
うたひめ
[ 歌姫 ] (n) songstress/(P) -
うたまくら
[ 歌枕 ] (n) oft-repeated descriptive epithets in poetry -
うたがっせん
[ 歌合戦 ] (n) singing matches -
うたがい
[ 疑い ] (n) doubt/question/uncertainty/skepticism/suspicion/distrust/(P) -
うたがいぶかい
[ 疑い深い ] (adj) doubting/distrustful/incredulous/suspicious -
うたがいがはれる
[ 疑いが晴れる ] (exp) to be cleared of a charge -
うたがいをはらす
[ 疑いを晴らす ] (exp) to dispel doubts -
うたがいをいだく
[ 疑いを抱く ] (exp) to harbor suspicion -
うたがう
[ 疑う ] (v5u) to doubt/to distrust/to be suspicious of/to suspect/(P) -
うたがわしい
[ 疑わしい ] (adj) doubtful/questionable/uncertain/disputable/suspicious/(P) -
うたがわしいふし
[ 疑わしい節 ] dubious points -
うたたね
[ 仮睡 ] (n) nap/siesta -
うたざわ
[ 歌沢 ] (n) type of Japanese music -
うたげ
[ 宴 ] (n) party/banquet -
うたあわせ
[ 歌合せ ] (n) poetry contest -
うたごえ
[ 歌声 ] (n) singing voice/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.