- Từ điển Nhật - Anh
うちかつ
Xem thêm các từ khác
-
うちかぶと
[ 内冑 ] (n) inside of a helmet/hidden circumstances -
うちかた
[ 打ち方 ] (n) way to hit or swing -
うちかたやめ
[ 撃ち方止め ] Cease fire -
うちかえす
[ 打ち返す ] (v5s) to return a blow repeat/to turn back/to rewhip/to plow up/to come and retreat -
うちかい
[ 内海 ] (n) inlet/bay/inland sea -
うちかかる
[ 打ち掛かる ] (v5r) to strike -
うちかんじょう
[ 内勘定 ] secret account -
うちすてる
[ 打ち捨てる ] (v1) to throw away/to abandon -
うちすぎる
[ 打ち過ぎる ] (v1) to pass by (time)/to hit too much -
うちすえる
[ 打ち据える ] (v1) to place firmly/to hit very hard -
うちポケット
[ 内ポケット ] (n) inside pocket -
うちわ
[ 団扇 ] (n) fan/(P) -
うちわく
[ 内枠 ] (n) inner frame/within given limits -
うちわどうし
[ 内輪同志 ] members of the family/insiders -
うちわに
[ 内鰐 ] (n) knock-kneed/pigeon-toed -
うちわたし
[ 内渡し ] (n) partial delivery/partial payment -
うちわけ
[ 内訳 ] (n) the items/breakdown/classification -
うちわげんか
[ 内輪喧嘩 ] family quarrel/quarreling among themselves -
うちわりびき
[ 内割引 ] band discount -
うちわもめ
[ 内輪揉め ] (n) internal dissension/family trouble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.