- Từ điển Nhật - Anh
うちにわ
Xem thêm các từ khác
-
うちぬく
[ 打ち貫く ] (v5k) (1) to punch/to hit and hit/to stamp out/(2) to pierce/to bore into/to knock down walls -
うちのみ
[ 内海 ] (n) inlet/bay/inland sea -
うちのかいしゃ
[ 内の会社 ] our company -
うちのめす
[ 打ちのめす ] (v5s) to knock down/to beat (someone) up -
うちのり
[ 内法 ] (n) inside measure -
うちのやつ
[ うちの奴 ] (n) my wife/\"the wife\" -
うちの奴
[ うちのやつ ] (n) my wife/\"the wife\" -
うちはたす
[ 討ち果す ] (v5s) to slay -
うちはらう
[ 打ち払う ] (v5u) to brush away/to repel -
うちばり
[ 内張り ] (n) lining/ceiling/wainscoting -
うちばらい
[ 内払い ] (n) part payment -
うちひしぐ
[ 打ち拉ぐ ] (v5g) to crush (with the weight of misfortune) -
うちひしがれる
[ 打ち拉がれる ] (v1) to be stricken (e.g. with grief)/to be battered (e.g. by disasters) -
うちひも
[ 打ち紐 ] (n) braided cord -
うちぶ
[ 打ち歩 ] (n) (a) premium -
うちぶところ
[ 内懐 ] (n) inside pocket/bosom/real intention -
うちぶろ
[ 内風呂 ] (n) indoor bath/bath for family (not public) use -
うちべんけい
[ 内弁慶 ] (n) braggart -
うちほろぼす
[ 打ち滅ぼす ] (v5s) to destroy -
うちぼり
[ 内堀 ] (n) inner moat/moat within the castle walls/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.