- Từ điển Nhật - Anh
うつむけ
Xem thêm các từ khác
-
うつむける
[ 俯向ける ] (v1) to turn upside down/to turn (face) downward -
うつ伏せる
[ うつぶせる ] (v1) to lie face-down -
うつ病
[ うつびょう ] (n) depression/melancholia -
うてき
[ 雨滴 ] (n) raindrops/(P) -
うてん
[ 雨天 ] (n) rainy weather/(P) -
うてんじゅんえん
[ 雨天順延 ] rescheduled in case of rain -
うてんけっこう
[ 雨天決行 ] NOT cancelled in case of rain -
うで
[ 腕 ] (n) (1) arm/(2) skill/(P) -
うできき
[ 腕利き ] (adj-na,n) person of ability -
うでくび
[ 腕首 ] (n) wrist -
うでくらべ
[ 腕比べ ] (n) contest (of strength or skill) -
うでっぷし
[ 腕っ節 ] (n) physical strength -
うでどけい
[ 腕時計 ] (n) wristwatch/(P) -
うでのさえ
[ 腕の冴え ] dexterity/skill -
うでまえ
[ 腕前 ] (n) ability/skill/facility/(P) -
うでがにぶる
[ 腕が鈍る ] (exp) to become less capable -
うでがあがる
[ 腕が上がる ] (exp) to gain in skill -
うでがいい
[ 腕が良い ] be able/be skilled -
うでずく
[ 腕ずく ] (adj-no) force/strong-arm -
うでずもう
[ 腕相撲 ] (n) arm wrestling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.