- Từ điển Nhật - Anh
うら
[裏]
(n) reverse side/wrong side/back/undersurface/inside/palm/sole/opposite/rear/lining/last half (of an inning)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
うらきど
[ 裏木戸 ] (n) back door -
うらきもん
[ 裏鬼門 ] (n) unlucky quarter (southwest) -
うらくぎ
[ 裏釘 ] (n) nail sticking through -
うらぐち
[ 裏口 ] (n) backdoor/rear entrance/(P) -
うらぐちえいぎょう
[ 裏口営業 ] illegal business -
うらだな
[ 裏店 ] (n) house in an alley/rear tenement/slums -
うらづき
[ 裏付き ] lined/something lined -
うらづけ
[ 裏付 ] (n) backing/support/endorsement/collateral/security/guarantee/proof/substantiation/foundation/lining (something)/something lined -
うらづけぶっし
[ 裏付け物資 ] collateral goods -
うらづける
[ 裏付ける ] (v1) to support/to endorse/to substantiate -
うらて
[ 裏手 ] (n) back of house -
うらとびら
[ 裏扉 ] back leaf -
うらとおり
[ 裏通り ] (ik) (n) side street (often parallel to a main street)/back street -
うらとりひき
[ 裏取引 ] (n) backroom deal -
うらな
[ 裏名 ] secret name/alias -
うらなみ
[ 浦波 ] (n) (seaside) breakers/(P) -
うらながや
[ 裏長屋 ] (n) rear tenement -
うらない
[ 卜 ] (n) divination -
うらないし
[ 占い師 ] (n) diviner/fortuneteller/soothsayer/palmist -
うらないしゃ
[ 占者 ] (n) diviner/fortuneteller/soothsayer/palmist
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.