- Từ điển Nhật - Anh
うわうす
Xem thêm các từ khác
-
うわさ
[ 噂 ] (n) rumour/report/gossip/common talk/(P) -
うわさどおり
[ 噂通り ] a rumor that appears to be quite true -
うわさにのぼる
[ 噂に上る ] (exp) to be gossiped about -
うわさばなし
[ 噂話し ] (n,vs) gossip -
うわさをながす
[ 噂を流す ] (exp) to spread rumors -
うわさをたてられる
[ 噂を立てられる ] (exp) to be gossiped about -
うわかみあわせ
[ 上噛合わせ ] overbite -
うわすべり
[ 上滑べり ] superficial -
うわめ
[ 上目 ] (n) upward glance/upturned eyes -
うわめづかい
[ 上目使い ] (n) upturned eyes -
うわん
[ 右腕 ] (n) right arm -
うわや
[ 上屋 ] (n) a shed -
うわやく
[ 上役 ] (n) superior/senior -
うわる
[ 植わる ] (v5r) to be planted/(P) -
うわむき
[ 上向き ] (adj-na,n) upturn/upward tendency/looking upward -
うわむく
[ 上向く ] (v5k) to look upward/to turn upward/to rise -
うわむしろ
[ 上筵 ] (n) thin padded mat laid on the tatami -
うれ
[ 熟れ ] maturity/ripeness -
うれくち
[ 売れ口 ] (n) outlet/market -
うれだか
[ 売れ高 ] (n) sales
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.