- Từ điển Nhật - Anh
うわん
Xem thêm các từ khác
-
うわや
[ 上屋 ] (n) a shed -
うわやく
[ 上役 ] (n) superior/senior -
うわる
[ 植わる ] (v5r) to be planted/(P) -
うわむき
[ 上向き ] (adj-na,n) upturn/upward tendency/looking upward -
うわむく
[ 上向く ] (v5k) to look upward/to turn upward/to rise -
うわむしろ
[ 上筵 ] (n) thin padded mat laid on the tatami -
うれ
[ 熟れ ] maturity/ripeness -
うれくち
[ 売れ口 ] (n) outlet/market -
うれだか
[ 売れ高 ] (n) sales -
うれっこ
[ 売れっ子 ] (adj-na,n) favorite/popular person -
うれっこかしゅ
[ 売れっ子歌手 ] popular singer -
うれのこり
[ 売れ残り ] (n) backlog -
うれは
[ 杪葉 ] (n,n-adv,n-t) (1) end leaves/top leaves/last leaves -
うれたかじつ
[ 熟れた果実 ] mellow (ripe) fruit -
うれえる
[ 愁える ] (v1) to grieve/to lament/to be anxious/to be distressed/(P) -
うれしそう
[ 嬉しそう ] (adj-na) delightful/glad-looking -
うれしなき
[ うれし泣き ] (exp) weeping for joy -
うれしなみだ
[ 嬉し涙 ] (n) happy tears/tears of joy -
うれしがる
[ 嬉しがる ] (v5r) to be glad -
うれしい
[ 嬉しい ] (adj) happy/glad/pleasant/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.