- Từ điển Nhật - Anh
えいじしんぶん
Xem thêm các từ khác
-
えいじしゅうごう
[ 英字集合 ] alphabetic character set -
えいじコード
[ 英字コード ] alphabetic code -
えいじん
[ 英人 ] (n) Briton/Englishman -
えいじょく
[ 栄辱 ] (n) honor and or or shame -
えいじゅ
[ 永寿 ] long life -
えいじゅう
[ 永住 ] (n) permanent residence/(P) -
えいじゅうしゃ
[ 永住者 ] permanent resident/denizen -
えいじゅうけん
[ 永住権 ] denizenship/permanent residence -
えいしゃ
[ 映射 ] (n,vs) (rare) reflecting/shining -
えいしゃき
[ 映写機 ] (n) projector/(P) -
えいしゃく
[ 栄爵 ] (n) peerage -
えいしゃまく
[ 映写幕 ] (n) a screen -
えいしょ
[ 営所 ] (n) barracks/camp -
えいしょう
[ 詠唱 ] (n,vs) aria -
えいしゅん
[ 英俊 ] (n) a genius/prodigy -
えいけつ
[ 永訣 ] (n) last farewell -
えいこ
[ 栄枯 ] (n) vicissitudes/ups and downs/(P) -
えいこく
[ 英国 ] England -
えいこくはつおん
[ 英国発音 ] British pronunciation -
えいこくみん
[ 英国民 ] (n) British person/British citizen/Briton
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.