- Từ điển Nhật - Anh
えいようそ
Xem thêm các từ khác
-
えいようふそく
[ 栄養不足 ] malnutrition -
えいようぶん
[ 栄養分 ] (n) nutriment/nutritious substance/nourishment -
えいようがく
[ 栄養学 ] (n) dietetics/nutritional science -
えいようがくしゃ
[ 栄養学者 ] dietitian -
えいようたん
[ 栄養短 ] Junior College of Nutrition -
えいようえいが
[ 栄耀栄華 ] (n) prosperity/luxury -
えいようえんるい
[ 栄養塩類 ] (n) nutritive salts -
えいようざい
[ 栄養剤 ] (n) nutrient -
えいようし
[ 栄養士 ] (n) nutritionist -
えいようしっちょう
[ 栄養失調 ] (n) malnutrition -
えいようげん
[ 栄養源 ] source of nutrients -
えいようか
[ 栄養価 ] (n) food value -
えいようせいしょく
[ 栄養生殖 ] (n) vegetative reproduction -
えいよれい
[ 栄誉礼 ] (n) salute of guards of honor -
えいをくじく
[ 鋭を挫く ] (exp) to break the brunt -
えいをとる
[ 鋭を取る ] (exp) to take up a weapon -
えいん
[ 会陰 ] (n) the perineum -
えいやく
[ 英訳 ] (n,vs) English translation/(P) -
えいゆう
[ 英雄 ] (n) hero/great man/(P) -
えいゆうてき
[ 英雄的 ] (adj-na) heroic
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
