- Từ điển Nhật - Anh
えどまえ
Xem thêm các từ khác
-
えどまえずし
[ 江戸前寿司 ] type of nigirizushi -
えどがわ
[ 江戸川 ] Edo River -
えどじだい
[ 江戸時代 ] Edo period (1603-1868 CE) -
えな
[ 胞衣 ] (n) placenta -
えにっき
[ 絵日記 ] (n) diary with illustrations -
えにかいたもち
[ 絵に描いた餅 ] (exp) pie in the sky/castle in the air -
えにょく
[ 塩浴 ] salt bath -
えねんたる
[ 延延たる ] (adj) lengthy -
えのきたけ
[ 榎茸 ] (n) (uk) long thin white \"enokitake\" mushroom -
えのぐ
[ 絵の具 ] (n) colors/paints/(P) -
えのぐをとく
[ 絵の具を溶く ] (exp) to dissolve colors -
えのてんらんかい
[ 絵の展覧会 ] art exhibition -
えのながいひしゃく
[ 柄の長い柄杓 ] long-handled ladle -
えのころぐさ
[ 狗尾草 ] (n) foxtail/Setaria viridis -
えはがき
[ 絵葉書 ] (n) picture postcard/(P) -
えばばおり
[ 絵羽羽織り ] figured haori (coat) -
えひめけん
[ 愛媛県 ] prefecture on the island of Shikoku -
えび
[ 鰕 ] (n) lobster/prawn/shrimp -
えびちゃ
[ 海老茶 ] (n) maroon/reddish-brown -
えびでたいをつる
[ 海老で鯛を釣る ] (exp) Throw out a shrimp and pull out a whale
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.