- Từ điển Nhật - Anh
えんぎもの
Xem thêm các từ khác
-
えんぞうしょくひん
[ 塩蔵食品 ] salted food -
えんえき
[ 演繹 ] (n) deductive reasoning -
えんえきてきせつめいほう
[ 演繹的説明法 ] deductive method -
えんえきほう
[ 演繹法 ] (method of) deduction -
えんえい
[ 遠泳 ] (n,vs) long-distance swimming/(P) -
えんえん
[ 延々 ] (adj-na,adv,n) meandering -
えんじ
[ 園児 ] (n) kindergarten pupil -
えんじつてん
[ 遠日点 ] (n) aphelion -
えんじゃ
[ 演者 ] (n) presenter/speaker -
えんじゃく
[ 燕雀 ] (n) small birds -
えんじん
[ 煙塵 ] (n) dust/smokestack smoke/battle scene -
えんじんとう
[ 円刃刀 ] scalpel -
えんじんしゃ
[ 厭人者 ] misanthrope -
えんじょ
[ 援助 ] (n,vs) assistance/aid/support/(P) -
えんじょとうけつ
[ 援助凍結 ] suspension of aid -
えんじょこうさい
[ 援助交際 ] dating with compensation (payments, financial support, etc.) (sometimes euph. for teen prostitution) -
えんじょう
[ 炎上 ] (n,vs) blazing up/(building) destruction by fire -
えんじゅ
[ 延寿 ] (n) longevity/prolongation of life -
えんじゅく
[ 円熟 ] (n,vs) ripeness/mellowness/maturity/perfection/(P) -
えんじゅくした
[ 円熟した ] mellow/mature/fully developed/ripe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.