- Từ điển Nhật - Anh
おおもん
Xem thêm các từ khác
-
おおや
[ 大屋 ] (n) landlord/landlady/(P) -
おおやまねこ
[ 大山猫 ] (n) lynx -
おおやけ
[ 公 ] (n) official/public/formal/open/governmental/(P) -
おおやけど
[ 大火傷 ] (n) large burn or scald -
おおやさん
[ 大家さん ] landlord/landlady -
おおやすうり
[ 大安売り ] (n) special bargain sale -
おおゆき
[ 大雪 ] (n) heavy snow/(P) -
おおゆれ
[ 大揺れ ] turbulence/severe quake -
おおらか
[ 大らか ] (adj-na) (uk) big hearted/magnanimous -
おおむね
[ 概ね ] (adv,n) in general/mostly/roughly -
おおむぎ
[ 大麦 ] (n) barley/(P) -
おおむこう
[ 大向こう ] (n) to play to the gallery (masses, general public) -
おおむかし
[ 大昔 ] (n-adv,n-t) great antiquity/old-fashioned/long ago/(P) -
おずおず
[ 怖ず怖ず ] (adv,n) timidly/nervously/with nervous diffidence/trembling with fear -
おたち
[ お立ち ] polite term for calling, departing and staying where one is -
おたっし
[ お達し ] (n) notice or order handed down from above/announcement/notification -
おたふく
[ 阿多福 ] (n) moon-faced woman/homely woman -
おたふくまめ
[ 阿多福豆 ] (n) large broad bean -
おたふくかぜ
[ お多福風邪 ] (n) mumps -
おたま
[ 御玉 ] (n) egg/ladle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.