- Từ điển Nhật - Anh
おかえりなさい
Xem thêm các từ khác
-
おかじょうき
[ 陸蒸気 ] (n) steam train -
おかざり
[ 御飾り ] (n) decorations/offerings/mere window dressing -
おかし
[ お菓子 ] (n) confections/sweets/candy/(P) -
おかしな
[ 可笑しな ] (adj-pn) ridiculous/odd/(P) -
おかしがたい
[ 犯し難い ] (adj) dignified -
おかしい
[ 可笑しい ] (adj) (uk) strange/funny/amusing/ridiculous -
おかしらつき
[ 尾頭付き ] (n) fish served whole (complete with head and tail) -
おかげ
[ 御蔭 ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to -
おかげで
[ お蔭で ] (exp) thanks to you/owing to you/because of you -
おかげさま
[ お蔭様 ] (n) (your) backing/assistance -
おかげさまで
[ お蔭様で ] (exp) Thanks to god/thanks to you/(P) -
おかあさま
[ お母様 ] (n) (hon) mother -
おかあさん
[ 御母さん ] (n) (hon) mother -
おかめ
[ 傍目 ] (n) looking on by an outsider -
おかめいんこ
[ 阿亀鸚哥 ] (n) cockatiel -
おかわり
[ お代り ] (n) second helping/another cup -
おかをくだる
[ 丘を下る ] (exp) to go down a hill -
おかもち
[ 岡持ち ] (n) wooden carrying box -
おかん
[ 悪感 ] (n) ill or unhappy feeling/feeling feverish and chilly -
おかんむり
[ 御冠 ] (n) extreme anger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.