- Từ điển Nhật - Anh
おきかえ
Xem thêm các từ khác
-
おきかえる
[ 置き換える ] (v1) to replace/to move/to change the position of -
おきわすれる
[ 置き忘れる ] (v1) to leave behind/to misplace/to forget -
おきゃくさま
[ 御客様 ] (n) (honoured) guest -
おきゃくさん
[ お客さん ] (n) guest/visitor/customer -
おきもの
[ 置き物 ] (n) ornament/figurehead/object placed in tokonoma -
おきや
[ 置き屋 ] (n) geisha dwelling -
おきる
[ 起きる ] (v1) (1) to get up/to rise/(2) to wake up/(3) to occur/to happen/to take place/(P) -
おく
[ 措く ] (v5k) to give up/to except -
おくそく
[ 憶測 ] (n,vs) guess/speculation/supposition -
おくだん
[ 臆断 ] (n) conjecture -
おくち
[ 奥地 ] (n) interior/backwoods/hinterland/back regions -
おくちょう
[ 億兆 ] (n) the people/multitude/masses/(P) -
おくづけ
[ 奥付け ] (n) colophon/(P) -
おくて
[ 晩生 ] (n) late growing rice/late crops/late blooming flowers -
おくでん
[ 奥伝 ] (n) esoteric -
おくない
[ 屋内 ] (n) indoor (court, pool, etc)/(P) -
おくないきょうぎ
[ 屋内競技 ] indoor games -
おくにわ
[ 奥庭 ] (n) inner garden/back yard -
おくねん
[ 憶念 ] (n) something one always remembers -
おくのて
[ 奥の手 ] (n) left hand/upper hand/secret skills/secret/mystery/last resort/trump card
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.