- Từ điển Nhật - Anh
おくりこむ
Xem thêm các từ khác
-
おくりさき
[ 送り先 ] (n) forwarding address -
おくりかえす
[ 送り返す ] (v5s) to send back/(P) -
おくりもの
[ 贈り物 ] (n) present/gift/(P) -
おくりむかえ
[ 送り迎え ] (n) seeing (or dropping) off, then later picking up or going to meet (the same person) -
おくやま
[ 奥山 ] (n) remote mountain/mountain recesses -
おくゆき
[ 奥行き ] (n) depth/length/(P) -
おくゆかしい
[ 奥床しい ] (adj) refined/graceful/modest -
おくゆるし
[ 奥許し ] (n) secret/initiation/diploma -
おくらせる
[ 遅らせる ] (v1) to put something off -
おくらす
[ 遅らす ] (v5s) to retard/to delay/(P) -
おくる
[ 送る ] (v5r) to send (a thing)/to dispatch/to take or escort (a person somewhere)/to see off (a person)/to spend a period of time/to live a life/(P) -
おくむき
[ 奥向き ] (n) inner part of the house -
おぐらい
[ 小暗い ] (adj) dusky/dim/shady -
おそ
[ 悪阻 ] (n) morning sickness -
おそく
[ 遅く ] (adv) late -
おそくとも
[ 遅くとも ] (adv) at the latest -
おそくまでおきている
[ 遅く迄起きている ] to stay up late -
おそぢえ
[ 遅知恵 ] (n) backward or late-developing child -
おそなえ
[ お供え ] (n) an offering -
おそばん
[ 遅番 ] (n) the late shift
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.