- Từ điển Nhật - Anh
おじゃまむし
Xem thêm các từ khác
-
おじょく
[ 汚辱 ] (n) disgrace/humiliation/insult/(P) -
おじょうさん
[ 御嬢さん ] (n) (1) (hon) daughter/(2) young lady -
おじる
[ 怖じる ] (v1) to be scared -
おざなり
[ お座成り ] (adj-na,n) perfunctory/commonplace -
おざなりになって
(exp) to say commonplace things -
おし
[ 唖 ] (n) deaf-mute (deaf and dumb person) -
おしきせ
[ 御仕着せ ] (n) uniforms supplied to employees/an allotment -
おしきり
[ 押切 ] (n) (1) straw cutter/short mane/(2) pressing and cutting -
おしきりちょう
[ 押切帳 ] (n) notebook with records of monies received -
おしだまる
[ 押し黙る ] (v5r) to keep silent -
おしだし
[ 押し出し ] (n) presence/appearance/run walked in (baseball) -
おしだす
[ 押し出す ] (v5s) to crowd out/to push out/to squeeze out -
おしちや
[ お七夜 ] (n) name-giving ceremony -
おしっこ
(n,vs) (col) peeing -
おしっこをする
(exp) (col) to pee -
おしつぶす
[ 押し潰す ] (v5s) to squash/to crush/to flatten -
おしつまる
[ 押し詰まる ] (v5r) to approach the year end/to be jammed tight -
おしつけがましい
[ 押し付けがましい ] (adj) look like to force to do -
おしつける
[ 押しつける ] (v1) to press/to push/to force -
おしつめる
[ 押し詰める ] (v1) to pack (in box)/to drive to wall
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.