- Từ điển Nhật - Anh
おもいきって
Xem thêm các từ khác
-
おもいきった
[ 思い切った ] (adj-pn,exp) bravely/drastic -
おもいきる
[ 思い切る ] (v5r) to resign to fate/to despair/(P) -
おもいだしわらい
[ 思い出し笑い ] (n) laughing while reminiscing -
おもいだす
[ 思い出す ] (v5s) to recall/to remember/(P) -
おもいちがい
[ 思い違い ] (n,vs) misunderstanding -
おもいちがいをする
[ 思い違いをする ] (exp) to misunderstand -
おもいつき
[ 思い付き ] (n) plan/idea/suggestion/(P) -
おもいつみ
[ 重い罪 ] serious (grave) crime -
おもいつめる
[ 思い詰める ] (v1) to think hard/to brood over -
おもいで
[ 思い出 ] (n) memories/recollections/reminiscence/(P) -
おもいでばなし
[ 思い出話 ] (n) reminiscent talk -
おもいとどまる
[ 思い止どまる ] (v5r) to give up (a plan or idea or idea)/to desist from (doing) -
おもいなしか
[ 思い做しか ] (adv) imagination -
おもいなやむ
[ 思い悩む ] (v5m) to worry -
おもいにんむ
[ 重い任務 ] important task -
おもいのほか
[ 思いの外 ] (adv,n) surprising/unexpected -
おもいのこす
[ 思い残す ] (v5s) to regret -
おもいまどう
[ 思い惑う ] (v5u) to be at a loss -
おもいまわす
[ 思い回す ] (v5s) to ponder/to recall -
おもいみだれる
[ 思い乱れる ] (v1) to be worried about
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.