- Từ điển Nhật - Anh
かいあおる
Xem thêm các từ khác
-
かいあげ
[ 買い上げ ] (n) buying/purchasing -
かいあげる
[ 買い上げる ] (v1) to buy/to buy up/to bid up -
かいあさる
[ 買い漁る ] (v5r) to spend money freely -
かいこてき
[ 回顧的 ] (adj-na) retrospective -
かいことば
[ 買い言葉 ] (n) tit for tat -
かいこしゃ
[ 解雇者 ] person who has been laid off -
かいこうきねんび
[ 開校記念日 ] (n) anniversary of the founding of the school -
かいこうぶ
[ 開口部 ] aperture -
かいこうしき
[ 開校式 ] school opening ceremony -
かいこうすう
[ 開口数 ] (n) numerical aperture (in photography) -
かいころく
[ 回顧録 ] (n) memoirs/reminiscences/(P) -
かいこんち
[ 開墾地 ] (n) cultivated land/(P) -
かいこむ
[ 掻い込む ] (v5m) to scoop into -
かいごにん
[ 介護人 ] person who looks after a patient -
かいごほけん
[ 介護保険 ] (n) nursing insurance -
かいごほけんせいど
[ 介護保険制度 ] (n) nursing-care insurance system -
かいごうにのぞむ
[ 会合に臨む ] (exp) to be present at a meeting -
かいごうしゅうき
[ 会合周期 ] (n) synodic period -
かいごかんせい
[ 下位互換性 ] downward compatibility -
かいごろし
[ 飼い殺し ] (n) keeping a pet till it dies/keeping a useless person on the payroll
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.