- Từ điển Nhật - Anh
かいしゃじょうほう
Xem thêm các từ khác
-
かいしゃこうせいほう
[ 会社更生法 ] (n) Corporate Rehabilitation Law -
かいしゃいん
[ 会社員 ] (n) company employee -
かいしゃりつ
[ 会社立 ] (adj-no) established by the company -
かいしゃをおこす
[ 会社を起こす ] (exp) to set up a company -
かいしゃをやめる
[ 会社を辞める ] (exp) to leave the company -
かいしんとう
[ 改進党 ] a progressive party -
かいしょくだい
[ 海食台 ] abrasion platform -
かいしょくどう
[ 海食洞 ] (n) sea cave/marine cave -
かいしょくがい
[ 海食崖 ] (n) sea cliff -
かいしゅうきん
[ 回収金 ] recovery -
かいしゅうしゃ
[ 改宗者 ] (n) a convert (e.g. to Buddhism) -
かいしゅうこうじ
[ 改修工事 ] (n) repair work -
かいしゅうごう
[ 解集合 ] (n) set of solutions/open set -
かいしゅん
[ 回春 ] (n) return of spring/rejuvenation -
かいしゅんざい
[ 回春剤 ] rejuvenating agent -
かいけつびょう
[ 壊血病 ] (n) scurvy/(P) -
かいけつほう
[ 解決法 ] (n) solution/way out -
かいけつさく
[ 解決策 ] (n) replacement scheme -
かいけいねんど
[ 会計年度 ] fiscal year -
かいけいがく
[ 会計学 ] (n) accountancy
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
