- Từ điển Nhật - Anh
かいゆ
Xem thêm các từ khác
-
かいゆうぎょ
[ 回遊魚 ] (n) migratory fish -
かいゆうせん
[ 回遊船 ] excursion boat -
かいらく
[ 快楽 ] (n) pleasure/(P) -
かいらくにあきる
[ 快楽に飽きる ] (exp) to be satiated with pleasures -
かいらくしゅぎ
[ 快楽主義 ] hedonism -
かいらくげんそく
[ 快楽原則 ] (n) pleasure principle -
かいらくせつ
[ 快楽説 ] (n) hedonism -
かいらいし
[ 傀儡師 ] (n) puppet player/wirepuller -
かいらいせいふ
[ 傀儡政府 ] puppet government -
かいらんばん
[ 回覧板 ] (n) circular notice -
かいるい
[ 貝類 ] (n) shellfish/(P) -
かう
[ 買う ] (v5u) to buy/(P) -
かうん
[ 家運 ] (n) family fortunes -
かさ
[ 傘 ] (n) umbrella/parasol/(P) -
かさく
[ 仮作 ] (n) a fiction -
かさだか
[ 嵩高 ] (adj-na,n) bulky/unwieldy/high-handed -
かさなり
[ 重なり ] (n) overlapping/piling -
かさなりあう
[ 重なり合う ] (v5u) to lie on top of each other/to overlap/to pile up -
かさなる
[ 重なる ] (v5r) to be piled up/lie on top of one another/overlap each other/(P) -
かさにかかって
[ 嵩に掛かって ] highhandedly/arrogantly/overbearingly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.