- Từ điển Nhật - Anh
かさいがん
Xem thêm các từ khác
-
かさいけいほう
[ 火災警報 ] fire alarm -
かさいりゅう
[ 火災流 ] (n) pyroclastic flow (type of volcanic eruption)/stone wind -
かさいるい
[ 果菜類 ] (n) fruits and vegetables -
かさかさなる
[ かさかさ鳴る ] (v5r) to rustle/to make a rustling sound/to crinkle -
かさかさ鳴る
[ かさかさなる ] (v5r) to rustle/to make a rustling sound/to crinkle -
かさをさす
[ 傘を差す ] (exp) to hold an umbrella -
かさもち
[ 傘持ち ] (n) umbrella carrier -
かさんき
[ 加算機 ] (n) adder (written)/adding machine -
かさんぜい
[ 加算税 ] (n) additional tax -
かさんしょう
[ 過酸症 ] (n) hyperacidity -
かさんかぶつ
[ 過酸化物 ] (n) peroxide -
かさんかししつ
[ 過酸化脂質 ] (n) fatty acid peroxides -
かさんかすいそ
[ 過酸化水素 ] (n) H2O2/hydrogen peroxide -
かさんかバリウム
[ 過酸化バリウム ] (n) barium peroxide -
かさんかナトリウム
[ 過酸化ナトリウム ] (n) sodium peroxide -
かさんかベンゾイル
[ 過酸化ベンゾイル ] (n) benzoyl peroxide -
かさや
[ 傘屋 ] (n) umbrella shop -
かさむ
[ 嵩む ] (v5m) to pile up/to increase -
かかくきせい
[ 価格規制 ] price control/price regulation -
かかくきょうそう
[ 価格競争 ] price competition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.