- Từ điển Nhật - Anh
かすむ
Xem thêm các từ khác
-
かマンガンさんカリウム
[ 過マンガン酸カリウム ] (n) potassium permanganate -
かめ
[ 瓶子 ] (n) earthenware pot/jar/jug -
かめのて
[ 亀の手 ] barnacle -
かめのこ
[ 亀の子 ] young tortoise -
かめのこう
[ 亀の甲 ] (n) tortoise shell -
かめのこうよりとしのこう
[ 亀の甲より年の功 ] The older, the wiser -
かめい
[ 加盟 ] (n) participation/affiliation/(P) -
かめいてん
[ 加盟店 ] participating store/participating merchant -
かめいしゃ
[ 加盟者 ] participants -
かめいこく
[ 加盟国 ] (n) member nation/signatory -
かめうら
[ 亀卜 ] (n) tortoise-shell divination -
かめんぶとうかい
[ 仮面舞踏会 ] masquerade ball -
かめんげき
[ 仮面劇 ] (n) masque -
かろ
[ 火炉 ] (n) furnace/boiler -
かろく
[ 家禄 ] (n) (historical) hereditary stipend -
かろとうせん
[ 夏炉冬扇 ] (n) summer fires and winter fans/useless things -
かろうじて
[ 辛うじて ] (adv) barely/narrowly/just manage to do st -
かろうし
[ 過労死 ] (col) death from overwork -
かろん
[ 歌論 ] (n) essay on tanka poetry -
かろんじる
[ 軽んじる ] (v1) to look down on/to make light of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.