- Từ điển Nhật - Anh
かちはなす
Xem thêm các từ khác
-
かちはんだん
[ 価値判断 ] a value judgement -
かちぶんせき
[ 価値分析 ] (n) value analysis -
かちほこる
[ 勝ち誇る ] (v5r) to triumph/to be elated with success/(P) -
かちほうそく
[ 価値法則 ] (n) law of value -
かちぼし
[ 勝ち星 ] (n) (mark indicating) a win -
かちまけ
[ 勝ち負け ] (n) victory or defeat -
かちみ
[ 勝ち味 ] (n) sign of victory -
かちたいけい
[ 価値体系 ] (n) value system/set of values -
かちたかい
[ 価値高い ] valuable -
かちえる
[ 勝ち得る ] (v1) to achieve/to win/to gain/to attain -
かちあう
[ かち合う ] (v5u) to clash/to be in conflict with -
かちある
[ 価値有る ] (adj) valuable -
かちこし
[ 勝ち越し ] (n) more wins than losses (sport)/(P) -
かちこす
[ 勝ち越す ] (v5s) to have more wins than losses/to lead (someone) by (three) matches -
かちいくさ
[ 勝ち戦 ] (n) victory -
かちうま
[ 勝ち馬 ] (n) winning horse/winner -
かちかん
[ 価値観 ] (n) values -
かちすすむ
[ 勝ち進む ] (v5m) to win and advance to the next round -
かちめ
[ 勝ち目 ] (n) chance/odds -
かちろん
[ 価値論 ] (n) axiology/theory of value
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.