- Từ điển Nhật - Anh
かっせん
Xem thêm các từ khác
-
かっせんすうごうで
[ 合戦数合で ] after crossing swords several times -
かっすい
[ 渇水 ] (n) water shortage/(P) -
かっすいき
[ 渇水期 ] (n) dry season -
かっ血
[ かっけつ ] (n) lung hemorrhage -
かつ
[ 勝つ ] (v5t) to win/to gain victory/(P) -
かつだんそう
[ 活断層 ] (n) active fault -
かつどうてき
[ 活動的 ] (adj-na) active -
かつどうし
[ 活動誌 ] specialty magazine/information digest -
かつどうしゃ
[ 活動者 ] activist -
かつどうしゃしん
[ 活動写真 ] movie -
かつどうか
[ 活動家 ] (n) (anti-war) activist -
かつどうせいか
[ 活動成果 ] results (of an activity) -
かつどうりょく
[ 活動力 ] (n) energy/vitality -
かつのみかつうたう
[ 且つ飲み且つ歌う ] to drink and sing at the same time/to drink as well as sing -
かつぶつ
[ 活物 ] (n) living being -
かつぶつきせい
[ 活物寄生 ] (n) parasite -
かつべん
[ 活弁 ] (n) narrator in Japanese silent cinema -
かつぼうしゃ
[ 渇望者 ] desiring person/luster -
かつまた
[ 且又 ] (conj) besides/furthermore/moreover -
かつお
[ 鰹 ] (oK) (n) bonito
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.