- Từ điển Nhật - Anh
かつあい
Xem thêm các từ khác
-
かつろ
[ 活路 ] (n) means of escape -
かつろかいたく
[ 活路開拓 ] developing a way or means -
かつれき
[ 活歴 ] (n) variety of kabuki, based on historical events -
かつれい
[ 割礼 ] (n) circumcision -
かつれいなき
[ 割礼無き ] uncircumcised -
かつりょく
[ 活力 ] (n) vitality/energy/(P) -
かつりょう
[ 活量 ] (n) activity -
かつよう
[ 活用 ] (n,vs) conjugation/practical use/(P) -
かつようじゅ
[ 闊葉樹 ] (n) broad-leaved tree -
かつようけい
[ 活用形 ] (n) conjugated form -
かつようご
[ 活用語 ] (n) conjugated word -
かつをいれる
[ 活を入れる ] (exp) to apply the art of resuscitation -
かつをもとめる
[ 活を求める ] (exp) to try to find a way out -
かつもく
[ 刮目 ] (n) careful observation/close attention -
かつやく
[ 活躍 ] (n) activity/(P) -
かつやくきん
[ 括約筋 ] (adj-na,n) sphincter -
かつら
[ 鬘 ] (n) hairpiece/wig/(P) -
かつらく
[ 滑落 ] (n,vs) slipping down/avalanche -
かつらおとこ
[ 桂男 ] man in the moon -
かてい
[ 仮定 ] (n,vs) assumption/supposition/hypothesis/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.