- Từ điển Nhật - Anh
かつおのえぼし
Xem thêm các từ khác
-
かつおぶし
[ 鰹節 ] (oK) (n) small pieces of sliced dried bonito -
かつおぶしむし
[ 鰹節虫 ] (n) dermestid beetle -
かつおぎ
[ 鰹木 ] (n) log on the roof of a shrine set perpendicular to the ridgepole -
かつぎだす
[ 担ぎ出す ] (v5s) to carry something out of a place -
かつぎあげる
[ 担ぎ上げる ] (v1) to put up/to flatter -
かつぎこむ
[ 担ぎ込む ] (v5m) to carry something into a place -
かつぎや
[ 担ぎ屋 ] (n) superstitious person/practical joker/blackmarket peddler -
かつえき
[ 滑液 ] (n) synovial fluid -
かつえじに
[ 餓え死に ] (exp) death by starvation -
かつじく
[ 活軸 ] live axle -
かつじほん
[ 活字本 ] printed book -
かつじたい
[ 活字体 ] (n) typeface -
かつじたいでかく
[ 活字体で書く ] (exp) to print (on a press) -
かつじをくむ
[ 活字を組む ] (exp) to set type -
かつじんが
[ 活人画 ] (n) tableau vivant -
かつげき
[ 活劇 ] (n) action picture/riotous scene -
かつあい
[ 割愛 ] (n,vs) giving something up reluctantly/omitting/leaving out/sparing -
かつろ
[ 活路 ] (n) means of escape -
かつろかいたく
[ 活路開拓 ] developing a way or means -
かつれき
[ 活歴 ] (n) variety of kabuki, based on historical events
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.