- Từ điển Nhật - Anh
かつやく
Xem thêm các từ khác
-
かつやくきん
[ 括約筋 ] (adj-na,n) sphincter -
かつら
[ 鬘 ] (n) hairpiece/wig/(P) -
かつらく
[ 滑落 ] (n,vs) slipping down/avalanche -
かつらおとこ
[ 桂男 ] man in the moon -
かてい
[ 仮定 ] (n,vs) assumption/supposition/hypothesis/(P) -
かていきょうし
[ 家庭教師 ] tutor/coach -
かていきょういく
[ 家庭教育 ] home education -
かていそうぎ
[ 家庭争議 ] (n) family trouble -
かていてき
[ 家庭的 ] (adj-na,n) family-oriented/familial -
かていでんききぐ
[ 家庭電気器具 ] (n) household electric appliances -
かていない
[ 家庭内 ] domestic/in the family -
かていないぼうりょく
[ 家庭内暴力 ] (n) household violence/domestic violence -
かていほう
[ 仮定法 ] (n) subjunctive mood -
かていぎ
[ 家庭着 ] (n) housedress -
かていけい
[ 仮定形 ] (n) (gram) hypothetical form -
かていい
[ 家庭医 ] (n) family doctor -
かていさいばんしょ
[ 家庭裁判所 ] domestic affairs court -
かていさいえん
[ 家庭菜園 ] (n) kitchen garden -
かていか
[ 家庭科 ] (n) home economics -
かていかんご
[ 家庭看護 ] (n) home nursing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.