- Từ điển Nhật - Anh
かながき
Xem thêm các từ khác
-
かながち
[ 仮名勝ち ] (adj-na) using more kana than characters -
かながた
[ 金型 ] (n) metal pattern/die -
かながわけん
[ 神奈川県 ] prefecture next to Tokyo -
かなぞうし
[ 仮名草紙 ] story in the kana -
かなえ
[ 鼎 ] (n) three-legged kettle -
かなえる
[ 叶える ] (v1) to grant (request, wish)/(P) -
かなじゃくし
[ 金杓子 ] metal ladle -
かなしき
[ 金敷き ] (n) anvil -
かなしそうなかお
[ 悲し相な顔 ] sad-looking face -
かなしばり
[ 金縛り ] (n) (col) binding hand and foot/a temporary feeling of paralysis/(P) -
かなしばりになっている
[ 金縛りになっている ] (exp) to be tied down with money/to be bound hand and foot -
かなしぶ
[ 鉄渋 ] (n) aqueous iron rust -
かなしみ
[ 哀しみ ] (n) sadness/sorrow/grief -
かなしみにとざされる
[ 悲しみに閉ざされる ] (exp) to be buried in grief -
かなしがる
[ 悲しがる ] (v5r) to feel sorrow/to be sad -
かなしげに
[ 悲しげに ] with a sad look/sadly -
かなしい
[ 悲しい ] (adj) sad/sorrowful/(P) -
かなしいできごと
[ 哀しい出来事 ] sad event -
かなしいうた
[ 哀しい歌 ] doleful song/sad song -
かなしいかな
[ 哀哉 ] (exp) Sad to say/How sad/Alas
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.