- Từ điển Nhật - Anh
かねごと
Xem thêm các từ khác
-
かねいれ
[ 金入れ ] (n) purse/wallet/till/(P) -
かねかし
[ 金貸し ] (n,vs) moneylender -
かねめ
[ 金目 ] (adj-na,n) monetary value -
かねをつく
[ 鐘を突く ] (exp) to strike a bell -
かねをつかう
[ 金を使う ] (exp) to spend money -
かねをととのえる
[ 金を調える ] (exp) to raise money -
かねをはらえとせめる
[ 金を払えと責める ] (exp) to press for payment -
かねをはらう
[ 金を払う ] (exp) to pay money -
かねをためる
[ 金を貯める ] (exp) to save money -
かねをしゃっきんのへんさいにあてる
[ 金を借金の返済に充てる ] (exp) to allot money to the payment of debts -
かねをかける
[ 金を賭ける ] (exp) to bet money -
かねもち
[ 金持ち ] (n) rich man/(P) -
かねもうけ
[ 金儲け ] (n,vs) money-making/(P) -
かねん
[ 加年 ] (n) adding years -
かねんど
[ 過年度 ] (n) past financial year -
かねんぶつ
[ 可燃物 ] (n) combustible(s)/inflammables/inflammability/(P) -
かねんせい
[ 可燃性 ] (n) combustibility/(P) -
かねやく
[ 兼ね役 ] carrying on a second line of work -
かのくうほど
[ 蚊の食う程 ] not be worried about anything -
かのち
[ 彼の地 ] there/that place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.