- Từ điển Nhật - Anh
かもつしゃ
Xem thêm các từ khác
-
かもつせん
[ 貨物船 ] (n) freighter -
かもつれっしゃ
[ 貨物列車 ] freight train -
かもつゆそう
[ 貨物輸送 ] (n) freight traffic (transportation)/freightage/shipment -
かものはし
[ 鴨の嘴 ] (n) platypus -
かもがや
[ 鴨茅 ] (n) orchard grass -
かもしだす
[ 醸し出す ] (v5s) to engender/to bring about -
かもしれない
[ かも知れない ] (exp) may/might/perhaps/may be/possibly/(P) -
かもい
[ 鴨居 ] (n) lintel -
かもうち
[ 鴨打ち ] duck hunting -
かもす
[ 醸す ] (v5s) to brew/to cause/to give rise to/to distill/(P) -
かもめ
[ 鴎 ] (n) seagull -
かもりょう
[ 鴨猟 ] (n) duck hunting -
かもん
[ 渦紋 ] (n) whirlpool design -
かもんばん
[ 花紋板 ] rosette -
かも知れない
[ かもしれない ] (exp) may/might/perhaps/may be/possibly/(P) -
かんきそうち
[ 換気装置 ] ventilator/ventilating device -
かんきだん
[ 寒気団 ] (n) a cold air mass -
かんきつるい
[ 柑橘類 ] (n) citrus fruits -
かんきのう
[ 肝機能 ] (n) liver function -
かんきこう
[ 換気口 ] vent/ventilation opening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.