- Từ điển Nhật - Anh
かりにげ
Xem thêm các từ khác
-
かりにいく
[ 狩りに行く ] (exp) to go hunting -
かりにも
[ 仮にも ] (adv) even for an instant/even as a joke -
かりにん
[ 借人 ] borrower -
かりにゅうがく
[ 仮入学 ] provisional enrollment -
かりぬし
[ 借り主 ] (n) borrower/renter -
かりぬい
[ 仮縫い ] (n) temporary sewing/basting/(P) -
かりね
[ 刈り根 ] stubble -
かりのつかい
[ 雁の使い ] (n) a letter -
かりのな
[ 仮の名 ] alias/assumed name -
かりのふみ
[ 雁の文 ] a letter -
かりのおや
[ 仮の親 ] foster parent/expedient parent -
かりのたより
[ 雁の便り ] (n) a letter -
かりのいのち
[ 仮の命 ] this transient life -
かりのうぜい
[ 仮納税 ] tax payment under protest -
かりのよ
[ 仮の世 ] (n) this transient world -
かりのやどり
[ 仮の宿り ] temporary dwelling/this transient world -
かりば
[ 狩り場 ] (n) hunting ground or preserve -
かりばし
[ 仮橋 ] (n) temporary bridge -
かりばり
[ 仮貼り ] (n) temporary pasting -
かりばらい
[ 仮払い ] (n) temporary advance (of money)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.