- Từ điển Nhật - Anh
かれし
Xem thêm các từ khác
-
かれこれ
[ 彼是 ] (adv,n) (uk) one thing or another/this and that/this or that -
かれい
[ 嘉例 ] (n) happy precedent -
かれいきゃく
[ 過冷却 ] (n,vs) excessive cooling/supercooling -
かれいい
[ 乾飯 ] (n) dried boiled rice -
かれさんすい
[ 枯れ山水 ] (n) traditional (Chinese or Japanese) dry landscape garden -
かれん
[ 苛斂 ] (n) oppression (e.g. taxation) -
かれら
[ 彼等 ] (n) they (usually male) -
かれらの
[ 彼等の ] (adj-no) their -
かれらのじょりょくによって
[ 彼らの助力に依って ] by dint of their help -
かれる
[ 涸れる ] (v1) to dry up/to run out -
かりきにゅう
[ 仮記入 ] suspense account -
かりきり
[ 借り切り ] (n) reserved (car) -
かりきる
[ 借り切る ] (v5r) to reserve -
かりくび
[ 雁首 ] goose neck -
かりそめ
[ 苟且 ] (adj-na,n) neglecting/slighting/trifling -
かりそめにも
[ 仮初にも ] (adv) for a moment/even as a joke/even in the slightest degree -
かりだな
[ 借り店 ] (n) rented shop -
かりだす
[ 狩り出す ] (v5s) to hunt out/to round up -
かりち
[ 借り地 ] (n) leased land -
かりちん
[ 借り賃 ] (n) rent/hire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.