- Từ điển Nhật - Anh
かろく
Xem thêm các từ khác
-
かろとうせん
[ 夏炉冬扇 ] (n) summer fires and winter fans/useless things -
かろうじて
[ 辛うじて ] (adv) barely/narrowly/just manage to do st -
かろうし
[ 過労死 ] (col) death from overwork -
かろん
[ 歌論 ] (n) essay on tanka poetry -
かろんじる
[ 軽んじる ] (v1) to look down on/to make light of -
かろやか
[ 軽やか ] (adj-na,n) light/easy/non-serious/minor -
かわき
[ 乾き ] (n) drying/dryness -
かわきのはやい
[ 乾きの早い ] fast drying (clothes) -
かわきり
[ 皮切り ] (n) beginning/start/(P) -
かわく
[ 乾く ] (v5k,vi) to get dry/(P) -
かわくだり
[ 川下り ] (n) going downstream (in a boat) -
かわぐち
[ 河口 ] (n) mouth of river/estuary/(P) -
かわぐつ
[ 革靴 ] (n) leather boots/(P) -
かわそう
[ 革装 ] (n) leather-bound/leather binding -
かわった
[ 変わった ] another/different/various/particular/unusual/novel/peculiar -
かわづくり
[ 皮作り ] (n) sashimi with skin still attached -
かわづたい
[ 川伝い ] (n) following a river -
かわづら
[ 川面 ] (n) river surface -
かわてぶくろ
[ 革手袋 ] leather gloves -
かわと
[ 革砥 ] (n) leather strop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.