- Từ điển Nhật - Anh
かわぐち
Xem thêm các từ khác
-
かわぐつ
[ 革靴 ] (n) leather boots/(P) -
かわそう
[ 革装 ] (n) leather-bound/leather binding -
かわった
[ 変わった ] another/different/various/particular/unusual/novel/peculiar -
かわづくり
[ 皮作り ] (n) sashimi with skin still attached -
かわづたい
[ 川伝い ] (n) following a river -
かわづら
[ 川面 ] (n) river surface -
かわてぶくろ
[ 革手袋 ] leather gloves -
かわと
[ 革砥 ] (n) leather strop -
かわとじ
[ 革綴じ ] (n) leather covering or binding -
かわどこ
[ 川床 ] (n) riverbed -
かわどめ
[ 川止め ] (n) suspension of ferry service -
かわながれ
[ 川流れ ] (n) being carried away by a current -
かわにかかるはし
[ 川に架かる橋 ] bridge spanning a river -
かわのみなもと
[ 河の源 ] fountainhead -
かわのおも
[ 川の面 ] river surface -
かわはば
[ 川幅 ] (n) width of a river -
かわはぎ
[ 皮剥 ] (n) Filefish -
かわはら
[ 川原 ] (n) dry river bed/river beach -
かわばた
[ 川端 ] (n) riverbank -
かわばり
[ 皮張り ] (n) leather-covered
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.