- Từ điển Nhật - Anh
かわじり
Xem thêm các từ khác
-
かわざいく
[ 革細工 ] (n) leathercraft -
かわざいふ
[ 皮財布 ] leather wallet -
かわざかな
[ 川魚 ] (n) river fish/freshwater fish -
かわしも
[ 川下 ] (n) downstream/(P) -
かわあそび
[ 川遊び ] (n) boating or swimming in a river -
かわあいさ
[ 川秋沙 ] common merganser -
かわあかり
[ 川明り ] (n) glow of river in darkness -
かわご
[ 革籠 ] (n) baskets wrapped in paper, bark or skin -
かわごえ
[ 川越え ] crossing a river -
かわごし
[ 川越し ] (n) crossing a river -
かわごろも
[ 皮衣 ] (n) fur coat -
かわいそう
[ 可哀想 ] (iK) (adj-na,n) poor/pitiable/pathetic -
かわいのしし
[ 河猪 ] (n) bush pig -
かわいがる
[ 可愛がる ] (v5r) to love/to be affectionate/(P) -
かわいげ
[ 可愛気 ] (n) loveliness -
かわいい
[ 可愛い ] (adj) (sl) pretty/cute/lovely/charming/dear/darling/pet/(P) -
かわいらしい
[ 可愛らしい ] (adj) lovely/sweet/(P) -
かわいるか
[ 河海豚 ] (n) river dolphin -
かわうそ
[ 獺 ] (n) otter -
かわうお
[ 川魚 ] (n) river fish/freshwater fish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.