- Từ điển Nhật - Anh
かんりしゃ
Xem thêm các từ khác
-
かんりしゃかい
[ 管理社会 ] (n) controlled society/regulated society -
かんりしょく
[ 管理職 ] (n) management -
かんりかいけい
[ 管理会計 ] (n) managerial accounting -
かんりフロートせい
[ 管理フロート制 ] (n) managed float system -
かんりコスト
[ 管理コスト ] (n) management cost -
かんりゃく
[ 簡略 ] (adj-na,n) simple/simplicity/(P) -
かんりゃくか
[ 簡略化 ] (vs) simplification -
かんりん
[ 翰林 ] (n) literary circles -
かんりんいん
[ 翰林院 ] (n) academy/institute -
かんりょうじせい
[ 完了時制 ] (grammatical) perfect tense -
かんりょうしゅぎ
[ 官僚主義 ] bureaucracy/(P) -
かんりょうしゅぎしゃ
[ 官僚主義者 ] bureaucrat -
かんりょうしゅう
[ 官僚臭 ] smack of the bureaucrat -
かんりょうご
[ 完了後 ] after completion -
かんりょうか
[ 官僚化 ] bureaucratization -
かんりょうせい
[ 官僚制 ] (n) bureaucracy -
かんりょうせいじ
[ 官僚政治 ] bureaucratic government -
かんりゅう
[ 幹流 ] main current -
かんよ
[ 干与 ] (n) participation -
かんよう
[ 肝要 ] (adj-na,n) essential/vital/crucial/importance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.