- Từ điển Nhật - Anh
かんわ
Xem thêm các từ khác
-
かんわじてん
[ 漢和辞典 ] Chinese-Japanese character dictionary -
かんわしんどう
[ 緩和振動 ] (n) relaxation oscillation -
かんジュース
[ 缶ジュース ] canned juice/a can of juice -
かんれき
[ 還暦 ] (n) 60th birthday/(P) -
かんれつ
[ 乾裂 ] (n) cracks in drying lumber -
かんれい
[ 勘例 ] considering old precedents -
かんれいち
[ 寒冷地 ] (n) cold (northern) district -
かんれいてき
[ 慣例的 ] (adj-na) typical/customary -
かんれいぜんせん
[ 寒冷前線 ] (n) a cold front -
かんれいしゃ
[ 寒冷紗 ] (n) cheesecloth -
かんれいこうきあつ
[ 寒冷高気圧 ] (n) cold anticyclon -
かんれん
[ 関連 ] (n) relation/connection/relevance/(P) -
かんれんがいしゃ
[ 関連会社 ] associated company -
かんれんじこう
[ 関連事項 ] (n) related (relevant) matters/matters relevant to the subject -
かんれんしつもん
[ 関連質問 ] (n) interpellation on related matters -
かんれんしょうひん
[ 関連商品 ] related product -
かんれんこうもく
[ 関連項目 ] related item -
かんれんせい
[ 関連性 ] (n) relatedness/associativity/relation/relationship/relevance -
かんりきのう
[ 管理機能 ] management function -
かんりきょく
[ 管理局 ] administration bureau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.